1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presentation control

presentation control

Toán - Tin
  • sự điều khiển trình bày
  • sự kiểm soát trình diễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận