Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presentably
presentably
Phó từ
chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được
giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
làm quà biếu được, làm đồ tặng được
Thảo luận
Thảo luận