1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presentably

presentably

Phó từ
  • chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được
  • giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
  • làm quà biếu được, làm đồ tặng được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận