1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presentable

presentable

/pri"zentəbl/
Tính từ
  • bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được
  • giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
  • làm quà biếu được, làm đồ tặng được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận