Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presentability
presentability
/pri,zentə"biliti/
Tính từ
tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được
tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được
khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được
Thảo luận
Thảo luận