1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Present value

Present value

Kinh tế
  • giá trị hiện tại
  • hiện giá
  • thời giá
Toán - Tin
  • giá trị hiện có
  • giá trị hiện tại
Điện tử - Viễn thông
  • giá trị hiện thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận