1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ present tense

present tense

Danh từ
  • một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn)
Kỹ thuật
  • hiện hành
  • hiện tại
  • hiện thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận