Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ present tense
present tense
Danh từ
một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn)
Kỹ thuật
hiện hành
hiện tại
hiện thời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận