1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presence loop

presence loop

Kỹ thuật
  • vòng cảm biến trước
Giao thông - Vận tải
  • vòng nối chiếm giữ
  • vòng nối hiện hữu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận