Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presence loop
presence loop
Kỹ thuật
vòng cảm biến trước
Giao thông - Vận tải
vòng nối chiếm giữ
vòng nối hiện hữu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận