1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preselection counter

preselection counter

Kỹ thuật
  • máy đếm lô
  • máy đếm trọn trước
  • máy đếm xác định trước
  • ống đếm thiết lập trước
  • ống đếm trọn trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận