1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preseed compression

preseed compression

Kinh tế
  • giai đoạn cấy thúc (nuôi cấy vi khuẩn vi sinh vật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận