1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prescriptively

prescriptively

Phó từ
  • đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị
  • căn cứ theo quyền thời hiệu
  • đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ )
  • theo lệ, theo phong tục tập quán
  • theo toa, theo đơn thuốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận