Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prescriptive
prescriptive
/pris"kriptiv/
Tính từ
ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến
căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán
pháp lý
căn cứ theo quyền thời hiệu
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận