1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prescriptive

prescriptive

/pris"kriptiv/
Tính từ
  • ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến
  • căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán
  • pháp lý căn cứ theo quyền thời hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận