Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prescript
prescript
/"pri:skript/
Danh từ
mệnh lệnh, sắc lệnh, luật
Thảo luận
Thảo luận