1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prescribed limit

prescribed limit

Điện lạnh
  • giới hạn đã cho (trước)
  • giới hạn quy định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận