1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prescind

prescind

/pri"sind/
Nội động từ
  • to prescind from không xét đến, không quan tâm đến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận