Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prescind
prescind
/pri"sind/
Nội động từ
to prescind from không xét đến, không quan tâm đến
Thảo luận
Thảo luận