1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prescience

prescience

/"presiəns/
Danh từ
  • sự biết trước, sự thấy trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận