1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presbyter

presbyter

/"prezbitə/
Danh từ
  • trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão)
  • tôn giáo thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ Tân giáo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận