1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presbyopia

presbyopia

/,prezbi"oupjə/
Danh từ
Y học
  • lão thị
Điện lạnh
  • tật mắt lão
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận