Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presage
presage
/"presidʤ/
Danh từ
điềm, triệu
linh cảm, sự cảm thấy trước
Động từ
báo trước, báo điềm
nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người)
Thảo luận
Thảo luận