Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presacious
presacious
/pri"deiʃəs/
Tính từ
ăn mồi sống, ăn thịt sống
động vật
loài vật ăn thịt
presacious
instincts
:
bản năng của loài vật ăn thịt
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận