Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prerogative
prerogative
/pri"rɔgətiv/
Danh từ
đặc quyền
Tính từ
có đặc quyền, được hưởng đặc quyền
Kinh tế
đặc quyền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận