1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prerogative

prerogative

/pri"rɔgətiv/
Danh từ
  • đặc quyền
Tính từ
  • có đặc quyền, được hưởng đặc quyền
Kinh tế
  • đặc quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận