Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prerecorded message
prerecorded message
Điện tử - Viễn thông
thông báo ghi sẵn
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận