1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prerecord

prerecord

Động từ
  • ghi lại (td một chương trình vô tuyến...) để sau này sử dụng
Kỹ thuật
  • ghi trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận