1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prepuberty

prepuberty

Danh từ
  • giai đoạn trước dậy thì
Y học
  • trước dậy thì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận