1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preprogramming

preprogramming

Toán - Tin
  • sự lập trình trước
  • sự tiền lập trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận