Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preprogrammed
preprogrammed
Tính từ
được chương trình hoá trước
Toán - Tin
được lập trình trước
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận