Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preprint
preprint
Danh từ
việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc
bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ trước khi xuất bản
phần in trước (td quảng cáo) trước bài chính
Động từ
in trước
Kinh tế
bản in gốc
Kỹ thuật
bản in trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận