1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preprint

preprint

Danh từ
  • việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc
  • bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ trước khi xuất bản
  • phần in trước (td quảng cáo) trước bài chính
Động từ
  • in trước
Kinh tế
  • bản in gốc
Kỹ thuật
  • bản in trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận