1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prepress proofs

prepress proofs

Kỹ thuật
  • bản bông
  • bản dập trước
  • bản in thử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận