Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prepotency
prepotency
/pri"poutəns/ (prepotency) /pri"poutənsi/
Danh từ
sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn
sinh vật học
độ trội, độ ưu thế
Y học
sự ưu năng, ổn định
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận