Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preponderate
preponderate
/pri"pɔndəreit/
Nội động từ
nặng hơn
nghiêng về một bên (cán cân)
(+ over) trội hơn, có thế hơn, có ưu thế
Thảo luận
Thảo luận