Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preponderant
preponderant
/pri"pɔndərənt/
Tính từ
nặng hơn
trội hơn, có ưu thế, có quyền thế lớn hơn
Kỹ thuật
ưu thế
Điện lạnh
vượt trội
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận