1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preponderant

preponderant

/pri"pɔndərənt/
Tính từ
  • nặng hơn
  • trội hơn, có ưu thế, có quyền thế lớn hơn
Kỹ thuật
  • ưu thế
Điện lạnh
  • vượt trội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận