1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prepayment meter

prepayment meter

Kỹ thuật
  • máy đếm trả tiền trước
Điện
  • công tơ giả tiền điện trước
  • điện kế trả trước
Điện lạnh
  • công tơ trả tiền trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận