1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prepayment

prepayment

/"pri"peimənt/
Danh từ
  • sự trả trước
Kinh tế
  • số tiền trả trước
  • sự trả cước phí (thư từ gởi đi)
  • sự trả trước
  • việc thanh toán trước
  • việc trả trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận