Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prepayment
prepayment
/"pri"peimənt/
Danh từ
sự trả trước
Kinh tế
số tiền trả trước
sự trả cước phí (thư từ gởi đi)
sự trả trước
việc thanh toán trước
việc trả trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận