Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prepatellar
prepatellar
Tính từ
giải phẫu
trước bánh chè; thuộc đầu gối
Y học
trước xương bánh chè
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận