Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preparedness
preparedness
/pri"peədnis/
Danh từ
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng
quân sự
sự sẵn sàng chiến đấu
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận