1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preparative

preparative

/pri"pærətiv/
Tính từ
  • sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
Danh từ
  • công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
  • quân sự lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận