1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preoccupy

preoccupy

/pri:"ɔkjupai/
Động từ
  • làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng
  • chiếm trước, giữ trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận