Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preoccupy
preoccupy
/pri:"ɔkjupai/
Động từ
làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng
chiếm trước, giữ trước
Thảo luận
Thảo luận