1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preoccupation

preoccupation

/pri:,ɔkju"peiʃn/
Danh từ
  • mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư
  • thiên kiến
  • sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước
  • việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận