1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preoccupancy

preoccupancy

Danh từ
  • quyền chiếm hữu trước người khác
  • tính trạng đã bị chiếm hữu rồi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận