Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ premorse
premorse
/pri"mɔ:s/
Tính từ
thực vật học
động vật
có đầu cụt
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Động vật
Thảo luận
Thảo luận