Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ premonitory
premonitory
/pri"mɔnitəri/
Tính từ
báo trước
Thảo luận
Thảo luận