1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ premiss

premiss

Danh từ
  • bản tóm tắt, bản trích yếu
Động từ
  • tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (của bài nói, văn kiện...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận