1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ première

première

/prə"mjəe/
Danh từ
  • sân khấu buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận