Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ première
première
/prə"mjəe/
Danh từ
sân khấu
buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận