Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ premeditation
premeditation
/pri:,medi"teiʃn/
Danh từ
sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm
hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm
Thảo luận
Thảo luận