1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ premeditate

premeditate

/pri:"mediteit/
Động từ
  • suy nghĩ trước, suy tính trước, mưu tính trước, chủ tâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận