1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ premedication

premedication

Danh từ
  • thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ
Y học
  • sự tiền mê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận