Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ premaxillary
premaxillary
Tính từ
trước hàm; thuộc mảnh trước hàm
Y học
trước hàm trên
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận