Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prematurity
prematurity
/,premə"tjuənis/ (prematurity) /,premə"tjuriti/
Danh từ
tính sớm, tính non, tính yểu
tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)
Kinh tế
sự chín sớm
sự chín tới
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận