1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prematurely

prematurely

Phó từ
  • sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non trẻ con
  • hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận