Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prematurely
prematurely
Phó từ
sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non
trẻ con
hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
Chủ đề liên quan
Trẻ con
Thảo luận
Thảo luận