1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prematuration

prematuration

Danh từ
  • sự chín sớm, sự chín đầu mùa
  • sự đẻ sớm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận