Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prelusive
prelusive
/"pri"lju:siv/
Tính từ
mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu
báo trước; để báo trước
Thảo luận
Thảo luận